Nước cất dùng trong y tế là nước đã được tinh khiết tới mức độ cao bằng quá trình chưng cất hoặc phương pháp tương đương khác. Quá trình này loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và khoáng chất ra khỏi nước, chỉ để lại nước tinh khiết (H2O).
Thông tin Sp : Nước cất
Nước cất được sử dụng rộng rãi trong y tế vì các đặc tính sau:
Không chứa tạp chất: Nước cất không chứa bất kỳ tạp chất hoặc vi khuẩn nào, làm cho nó an toàn để sử dụng trong các môi trường vô trùng. Tính tương thích sinh học cao: Nước cất có khả năng tương thích sinh học tốt, có nghĩa là nó sẽ không gây ra phản ứng bất lợi khi tiếp xúc với các tế bào hoặc mô sống. Khả năng hòa tan tốt: Nước cất là một dung môi tuyệt vời, có thể dễ dàng hòa tan nhiều loại thuốc, thuốc nhuộm và các hợp chất khác.
Ứng dụng trong y tế:
Nước cất được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
- Pha loãng thuốc tiêm và các chế phẩm dược phẩm khác
- Tiêm tĩnh mạch (IV)
- Khử trùng dụng cụ và bề mặt
- Làm sạch vết thương
- Tưới rửa mắt
- Làm dung môi cho xét nghiệm y tế
Quy trình sản xuất:
Nước cất dùng trong y tế được sản xuất theo các quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Chưng cất: Nước được đun sôi và hơi nước được cô đặc lại thành nước cất.
- Thẩm thấu ngược: Nước được ép qua một màng bán thấm, loại bỏ các tạp chất.
- Khử khoáng điện ly: Các ion khoáng chất được loại bỏ khỏi nước bằng cách sử dụng màng trao đổi ion.
Tiêu chuẩn chất lượng:
Nước cất dùng trong y tế phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt được thiết lập bởi các cơ quan quản lý như Dược điển Hoa Kỳ (USP) và Dược điển châu Âu (Ph.Eur.). Các tiêu chuẩn này bao gồm các giới hạn về độ dẫn điện, hàm lượng vi
Thông tin chi tiết LH : 0912677982